Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm tháng


[năm tháng]
years; time
Những năm tháng Ä‘i há»c là những năm tháng đẹp nhất Ä‘á»i tôi
School years are the best years of my life
Làm sống lại những năm tháng chiến tranh ác liệt
To bring back the fierce war years



The time


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.